Nguồn Laser : 20-40-60-80W tuỳ chọn .
Loại Laser : Ống thuỷ tinh CO2 .
Vùng làm việc : 900mm x 600mm .
Tốc độ : từ 1-1500mm/s .
Độ chính xác : < 0.01mm.
Nhiệt độ môi trường : 350C - 500C .
Độ phân giải ảnh : 3200,000.
Năng lượng Laser : điều chỉnh bằng tay hoặc phần mềm từ 1-100% .
Cổng kết nối : LAN .
Bàn làm việc : Bàn tổ ong .
Cách giải nhiệt : Bằng nước và có hệ thống bảo vệ .
Cắt trực tiếp trên : CorelDraw , Autocad .
Độ dày vật liệu cắt : 0-10mm (Tuỳ thuộc vào vật liệu).
Loại Laser : Ống thuỷ tinh CO2 .
Vùng làm việc : 900mm x 600mm .
Tốc độ : từ 1-1500mm/s .
Độ chính xác : < 0.01mm.
Nhiệt độ môi trường : 350C - 500C .
Độ phân giải ảnh : 3200,000.
Năng lượng Laser : điều chỉnh bằng tay hoặc phần mềm từ 1-100% .
Cổng kết nối : LAN .
Bàn làm việc : Bàn tổ ong .
Cách giải nhiệt : Bằng nước và có hệ thống bảo vệ .
Cắt trực tiếp trên : CorelDraw , Autocad .
Độ dày vật liệu cắt : 0-10mm (Tuỳ thuộc vào vật liệu).